summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: 9115c5396f619845b7409c92cae704c72565dd9f (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
# Vietnamese translation for Zenity.
# Copyright © 2008 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
# 
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity GNOME TRUNK\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2008-04-21 20:47+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2008-06-02 18:21+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"

#: ../src/about.c:65
msgid ""
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
"Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) "
"any later version.\n"
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) như được xuất bản bởi "
"Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) "
"bất kỳ phiên bản sau nào.\n"

#: ../src/about.c:69
msgid ""
"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.  See the GNU General Public License for "
"more details.\n"
msgstr ""
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n"

#: ../src/about.c:73
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
"this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
"Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA."
msgstr ""
"Bạn nên đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương "
"trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n"
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
" 51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
"Boston, MA  02110-1301, USA."

#: ../src/about.c:264
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"

#: ../src/about.c:276
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ văn lệnh trình bao"

#: ../src/main.c:94
#, c-format
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""
"Bạn cần phải xác định kiểu hộp thoại. Xem « zenity --help » để biết thêm "
"thông tin\n"

#: ../src/notification.c:139
#, c-format
msgid "could not parse command from stdin\n"
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị nhập chuẩn\n"

#: ../src/notification.c:252 ../src/notification.c:269
msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity"

#: ../src/scale.c:56
#, c-format
msgid "Maximum value must be greater than minimum value.\n"
msgstr "Phải có giá trị tối đa lớn hơn giá trị tối thiểu.\n"

#: ../src/scale.c:63
#, c-format
msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị ở ngoại phạm vi.\n"

#: ../src/tree.c:320
#, c-format
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được xác định cho hộp thoại Danh sách.\n"

#: ../src/tree.c:326
#, c-format
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"

#: ../src/zenity.glade.h:1
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"

#: ../src/zenity.glade.h:2
msgid "Adjust the scale value"
msgstr "Chỉnh giá trị co dãn"

#: ../src/zenity.glade.h:3
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."

#: ../src/zenity.glade.h:4
msgid "An error has occurred."
msgstr "Gặp lỗi."

#: ../src/zenity.glade.h:5
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"

#: ../src/zenity.glade.h:6
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"

#: ../src/zenity.glade.h:7
msgid "Calendar selection"
msgstr "Vùng chọn lịch"

#: ../src/zenity.glade.h:8
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#: ../src/zenity.glade.h:9
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"

#: ../src/zenity.glade.h:10
msgid "Progress"
msgstr "Tiến hành"

#: ../src/zenity.glade.h:11
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"

#: ../src/zenity.glade.h:12
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."

#: ../src/zenity.glade.h:13
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."

#: ../src/zenity.glade.h:14
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"

#: ../src/zenity.glade.h:15
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"

#: ../src/zenity.glade.h:16
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."

#: ../src/zenity.glade.h:17
msgid "Text View"
msgstr "Ô xem văn bản"

#: ../src/zenity.glade.h:18
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"

#: ../src/zenity.glade.h:19
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập văn bản mới:"

#: ../src/option.c:120
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tựa đề thoại"

#: ../src/option.c:121
msgid "TITLE"
msgstr "TỰA ĐỀ"

#: ../src/option.c:129
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"

#: ../src/option.c:130
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"

#: ../src/option.c:138
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"

#: ../src/option.c:139
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"

#: ../src/option.c:147
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"

#: ../src/option.c:148
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"

#: ../src/option.c:156
msgid "Set dialog timeout in seconds"
msgstr "Đặt thời hạn hộp thoại theo giây"

#. Timeout for closing the dialog
#: ../src/option.c:158
msgid "TIMEOUT"
msgstr "THỜI HẠN"

#: ../src/option.c:172
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại về lịch"

#: ../src/option.c:181 ../src/option.c:241 ../src/option.c:284
#: ../src/option.c:317 ../src/option.c:428 ../src/option.c:558
#: ../src/option.c:620 ../src/option.c:704 ../src/option.c:737
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Đặt văn bản thoại"

#: ../src/option.c:182 ../src/option.c:242 ../src/option.c:251
#: ../src/option.c:260 ../src/option.c:285 ../src/option.c:318
#: ../src/option.c:429 ../src/option.c:526 ../src/option.c:559
#: ../src/option.c:621 ../src/option.c:630 ../src/option.c:639
#: ../src/option.c:705 ../src/option.c:738
msgid "TEXT"
msgstr "VĂN BẢN"

#: ../src/option.c:190
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"

#: ../src/option.c:191
msgid "DAY"
msgstr "NGÀY"

#: ../src/option.c:199
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"

#: ../src/option.c:200
msgid "MONTH"
msgstr "THÁNG"

#: ../src/option.c:208
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"

#: ../src/option.c:209
msgid "YEAR"
msgstr "NĂM"

#: ../src/option.c:217
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Đặt định dạng cho ngày tháng được trả lại"

#: ../src/option.c:218
msgid "PATTERN"
msgstr "MẪU"

#: ../src/option.c:232
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại nhập văn bản"

#: ../src/option.c:250
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt văn bản nhập"

#: ../src/option.c:259
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn văn bản nhập"

#: ../src/option.c:275
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại báo lỗi"

#: ../src/option.c:293 ../src/option.c:326 ../src/option.c:647
#: ../src/option.c:713
msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."

#: ../src/option.c:308
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin"

#: ../src/option.c:341
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"

#: ../src/option.c:350
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"

#: ../src/option.c:351 ../src/option.c:672
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"

#: ../src/option.c:359
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin đồng thời"

#: ../src/option.c:368
msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"

#: ../src/option.c:377
msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"

#: ../src/option.c:386 ../src/option.c:464
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới kết xuất"

#: ../src/option.c:387 ../src/option.c:465
msgid "SEPARATOR"
msgstr "ĐỊNH GIỚI"

#: ../src/option.c:395
msgid "Confirm file selection if filename already exists"
msgstr "Xác nhận việc chọn tập tin nếu tên tập tin đã có"

#: ../src/option.c:404
msgid "Sets a filename filter"
msgstr "Đặt một bộ lọc tên tập tin"

#: ../src/option.c:405
msgid "NAME | PATTERN1 PATTERN2 ..."
msgstr "TÊN | MẪU1 MẪU2 ..."

#: ../src/option.c:419
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại danh sách"

#: ../src/option.c:437
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột"

#: ../src/option.c:438
msgid "COLUMN"
msgstr "CỘT"

#: ../src/option.c:446
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"

#: ../src/option.c:455
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"

#: ../src/option.c:473
msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng đồng thời"

#: ../src/option.c:482 ../src/option.c:680
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"

#: ../src/option.c:491
msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
msgstr "In cột riêng (Mặc định là 1. Có thể dùng « ALL » để in tất cả các cột)"

#. Column index number to print out on a list dialog
#: ../src/option.c:493 ../src/option.c:502
msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ"

#: ../src/option.c:501
msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn cột riêng"

#: ../src/option.c:516
msgid "Display notification"
msgstr "Hiển thị thông báo"

#: ../src/option.c:525
msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt văn bản thông báo"

#: ../src/option.c:534
msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị nhập chuẩn"

#: ../src/option.c:549
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chỉ thị tiến hành"

#: ../src/option.c:567
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm đầu tiên"

#: ../src/option.c:568
msgid "PERCENTAGE"
msgstr "PHẦN-TRĂM"

#: ../src/option.c:576
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến hành"

#: ../src/option.c:586
#, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"

#: ../src/option.c:596
#, no-c-format
msgid "Kill parent process if cancel button is pressed"
msgstr "Chấm dứt tiến trình cha nếu nhấn nút Thôi"

#: ../src/option.c:611
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"

#: ../src/option.c:629
msgid "Sets the label of the Ok button"
msgstr "Đặt nhãn của nút OK"

#: ../src/option.c:638
msgid "Sets the label of the Cancel button"
msgstr "Đặt nhãn của nút Thôi"

#: ../src/option.c:662
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin chữ"

#: ../src/option.c:671
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"

#: ../src/option.c:695
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"

#: ../src/option.c:728
msgid "Display scale dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại co dãn"

#: ../src/option.c:746
msgid "Set initial value"
msgstr "Đặt giá trị ban đầu"

#: ../src/option.c:747 ../src/option.c:756 ../src/option.c:765
#: ../src/option.c:774
msgid "VALUE"
msgstr "GIÁ-TRỊ"

#: ../src/option.c:755
msgid "Set minimum value"
msgstr "Đặt giá trị tối thiểu"

#: ../src/option.c:764
msgid "Set maximum value"
msgstr "Đặt giá trị tối đa"

#: ../src/option.c:773
msgid "Set step size"
msgstr "Đặt kích cỡ bước"

#: ../src/option.c:782
msgid "Print partial values"
msgstr "In giá trị phần bộ"

#: ../src/option.c:791
msgid "Hide value"
msgstr "Ẩn giá trị"

#: ../src/option.c:806
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"

#: ../src/option.c:815
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"

#: ../src/option.c:1470
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"

#: ../src/option.c:1471
msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung"

#: ../src/option.c:1481
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"

#: ../src/option.c:1482
msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về lịch"

#: ../src/option.c:1492
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn nhập văn bản"

#: ../src/option.c:1493
msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về mục nhập văn bản"

#: ../src/option.c:1503
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"

#: ../src/option.c:1504
msgid "Show error options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách báo lỗi"

#: ../src/option.c:1514
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"

#: ../src/option.c:1515
msgid "Show info options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin"

#: ../src/option.c:1525
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"

#: ../src/option.c:1526
msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về việc chọn tập tin"

#: ../src/option.c:1536
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"

#: ../src/option.c:1537
msgid "Show list options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về danh sách"

#: ../src/option.c:1547
msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"

#: ../src/option.c:1548
msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về biểu tượng thông báo"

#: ../src/option.c:1558
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến hành"

#: ../src/option.c:1559
msgid "Show progress options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về tiến hành"

#: ../src/option.c:1569
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"

#: ../src/option.c:1570
msgid "Show question options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về câu hỏi"

#: ../src/option.c:1580
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"

#: ../src/option.c:1581
msgid "Show warning options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cảnh báo"

#: ../src/option.c:1591
msgid "Scale options"
msgstr "Tùy chọn co dãn"

#: ../src/option.c:1592
msgid "Show scale options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về cách co dãn"

#: ../src/option.c:1602
msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin văn bản"

#: ../src/option.c:1603
msgid "Show text information options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn về thông tin văn bản"

#: ../src/option.c:1613
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Tùy chọn khác"

#: ../src/option.c:1614
msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn khác"

#: ../src/option.c:1639
#, c-format
msgid ""
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
msgstr ""
"Tùy chọn này không sẵn sàng. Hãy chạy lệnh  « --help » để xem mọi cách sử "
"dụng có thể.\n"

#: ../src/option.c:1643
#, c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho hộp thoại này\n"

#: ../src/option.c:1647
#, c-format
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Bạn đã xác định ít nhất hai tùy chọn hộp thoại\n"