summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: 0464aa2658fa51f7d371e46f41bd210af04bd494 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) 2002 THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: zenity VERSION\n"
"POT-Creation-Date: 2003-01-20 03:49+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2003-01-20 18:03+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#: src/about.c:70
msgid "translator_credits"
msgstr "Nguyễn Thái Ngọc Duy"

#: src/about.c:97
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị hộp thoại từ shell script"

#: src/about.c:100
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"

#: src/about.c:191
msgid "Credits"
msgstr "Công lao"

#: src/about.c:218
msgid "Written by"
msgstr "Được viết bởi"

#: src/about.c:231
msgid "Translated by"
msgstr "Được dịch bởi"

#: src/main.c:126
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại lịch"

#: src/main.c:135
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại mục nhập"

#: src/main.c:144
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại lỗi"

#: src/main.c:153
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại chọn tập tin"

#: src/main.c:162
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiện thị hộp thoại thông tin"

#: src/main.c:171
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiện thị hộp thoại danh sách"

#: src/main.c:180
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại tiến trình hoạt động"

#: src/main.c:189
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiện thị hộp thoại hỏi"

#: src/main.c:198
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại thông tin văn bản"

#: src/main.c:207
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị hộp thoại cảnh báo"

#: src/main.c:229
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tựa đề hộp thoại"

#: src/main.c:230
msgid "TITLE"
msgstr "TỰA ĐỀ"

#: src/main.c:238
msgid "Set the window icon"
msgstr "Đặt biểu tượng cửa sổ"

#: src/main.c:239
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"

#: src/main.c:260 src/main.c:317 src/main.c:357 src/main.c:379 src/main.c:472
#: src/main.c:503 src/main.c:556
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Đặt thông điệp hộp thoại"

#: src/main.c:269
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày"

#: src/main.c:278
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng"

#: src/main.c:287
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm"

#: src/main.c:295
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Đặt dạng thức ngày"

#: src/main.c:326
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt mục nhập văn bản"

#: src/main.c:335
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn mục nhập văn bản"

#: src/main.c:401
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"

#: src/main.c:402 src/main.c:526
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"

#: src/main.c:423
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt tiêu đề cột"

#: src/main.c:432
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng ô kiểm cho cột đầu tiên"

#: src/main.c:441
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng ô chọn cho cột đầu tiên"

#: src/main.c:450
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự phân cách đầu ra"

#: src/main.c:481
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm ban đầu"

#: src/main.c:490
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr ""

#: src/main.c:525
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"

#: src/main.c:534
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi văn bản"

#: src/main.c:578
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu zenity"

#: src/main.c:587
msgid "Print version"
msgstr "In phiên bản"

#: src/main.c:600
msgid "Dialog options"
msgstr "Tùy chọn hộp thoại"

#: src/main.c:609
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"

#: src/main.c:618
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"

#: src/main.c:627
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn mục nhập văn bản"

#: src/main.c:636
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn lỗi"

#: src/main.c:645
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn Chọn tập tin"

#: src/main.c:654
msgid "Info options"
msgstr "Tuỳ chọn thông tin"

#: src/main.c:663
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"

#: src/main.c:672
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn Tiến trình"

#: src/main.c:681
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn Câu hỏi"

#: src/main.c:690
msgid "Text options"
msgstr "Tùy chọn Thông điệp"

#: src/main.c:699
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn Cảnh báo"

#: src/main.c:708
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Tùy chọn Linh tinh"

#: src/main.c:717
msgid "Help options"
msgstr "Tùy chọn trợ giúp"

#. FIXME : We should probably handle --display, or at least maybe load some of the gtk+
#. * commandline options
#.
#: src/main.c:836
#, c-format
msgid "%s in an invalid option for this dialog\n"
msgstr "%s không hợp lệ trong hộp thoại này\n"

#: src/main.c:894
#, c-format
msgid "%s given twice for the same dialog\n"
msgstr "%s được đưa ra hai lần trong cùng hộp thoại\n"

#: src/main.c:898
#, c-format
msgid "%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "%s không được hỗ trợ trong hộp thoại này\n"

#: src/main.c:902
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Đã xác nhiều hơn một tùy chọn hộp thoại\n"

#: src/tree.c:123
msgid "No column titles specified for --list\n"
msgstr "Chưa xác định tiêu đề cột cho --list\n"

#: src/tree.c:129
msgid "No contents specified for --list\n"
msgstr "Chưa xác định nội dung cho --list\n"

#: src/zenity.glade.h:1
msgid "*"
msgstr "*"

#: src/zenity.glade.h:2
msgid "About Zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"

#: src/zenity.glade.h:3
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"

#: src/zenity.glade.h:4
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc muốn thực hiện không?"

#: src/zenity.glade.h:5
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"

#: src/zenity.glade.h:6
msgid "Calendar selection"
msgstr "Chọn lịch"

#: src/zenity.glade.h:7
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#: src/zenity.glade.h:8
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"

#: src/zenity.glade.h:9
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"

#: src/zenity.glade.h:10
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"

#: src/zenity.glade.h:11
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."

#: src/zenity.glade.h:12
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn ngày bên dưới."

#: src/zenity.glade.h:13
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"

#: src/zenity.glade.h:14
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn mục từ danh sách"

#: src/zenity.glade.h:15
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn mục từ danh sách bên dưới."

#: src/zenity.glade.h:16
msgid "Text View"
msgstr "Khung xem văn bản"

#: src/zenity.glade.h:17
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"

#: src/zenity.glade.h:18
msgid "You have done the right thing, hurrah."
msgstr "Bạn đã làm đúng, hurrah."

#: src/zenity.glade.h:19
msgid "You have not done the right thing, clearly."
msgstr "Bạn chưa làm đúng."

#: src/zenity.glade.h:20
msgid "_Credits"
msgstr "_Công lao"

#: src/zenity.glade.h:21
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập văn bản mới:"

#: src/zenity.glade.h:22
msgid "zenity_about_copyright"
msgstr "zenity_about_copyright"

#: src/zenity.glade.h:23
msgid "zenity_about_description"
msgstr "zenity_about_description"

#: src/zenity.glade.h:24
msgid "zenity_about_version"
msgstr "zenity_about_version"