summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: 441071a72031b8081f582a19cb8470deb2bb5bed (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
# Vietnamese Translation for Zenity.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the Zenity package.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n"
"POT-Creation-Date: 2003-05-29 10:16+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2003-02-04 20:35+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#: src/about.c:264
msgid "translator_credits"
msgstr "đóng góp dịch thuật"

#: src/about.c:294
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ shell script"

#: src/about.c:298
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"

#: src/about.c:389
msgid "Credits"
msgstr "Đóng góp"

#: src/about.c:416
msgid "Written by"
msgstr "Được viết bởi"

#: src/about.c:429
msgid "Translated by"
msgstr "Được dịch bởi"

#: src/main.c:129
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"

#: src/main.c:138
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập text"

#: src/main.c:147
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"

#: src/main.c:156
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"

#: src/main.c:165
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"

#: src/main.c:174
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"

#: src/main.c:183
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"

#: src/main.c:192
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"

#: src/main.c:201
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin text"

#: src/main.c:210
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"

#: src/main.c:232
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"

#: src/main.c:233
msgid "TITLE"
msgstr "TIÊU ĐỀ"

#: src/main.c:241
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"

#: src/main.c:242
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"

#: src/main.c:250
#, fuzzy
msgid "Set the width"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"

#: src/main.c:251
msgid "WIDTH"
msgstr ""

#: src/main.c:259
#, fuzzy
msgid "Set the height"
msgstr "Lập text thoại"

#: src/main.c:260
msgid "HEIGHT"
msgstr ""

#: src/main.c:281 src/main.c:338 src/main.c:378 src/main.c:400 src/main.c:502
#: src/main.c:533 src/main.c:586
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Lập text thoại"

#: src/main.c:290
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"

#: src/main.c:299
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"

#: src/main.c:308
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"

#: src/main.c:316
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"

#: src/main.c:347
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt text mục nhập"

#: src/main.c:356
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn text mục nhập"

#: src/main.c:422
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"

#: src/main.c:423 src/main.c:556
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"

#: src/main.c:444
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt header cột"

#: src/main.c:453
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"

#: src/main.c:462
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút radio cho cột đầu tiên"

#: src/main.c:471
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự output separator"

#: src/main.c:480 src/main.c:564
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi vào text"

#: src/main.c:511
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"

#: src/main.c:520
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"

#: src/main.c:555
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"

#: src/main.c:599
msgid "Gdk debugging flags to set"
msgstr ""

#: src/main.c:600 src/main.c:609 src/main.c:688 src/main.c:697
msgid "FLAGS"
msgstr ""

#: src/main.c:608
msgid "Gdk debugging flags to unset"
msgstr ""

#: src/main.c:618
msgid "X display to use"
msgstr ""

#: src/main.c:619
msgid "DISPLAY"
msgstr ""

#: src/main.c:629
msgid "X screen to use"
msgstr ""

#: src/main.c:630
msgid "SCREEN"
msgstr ""

#: src/main.c:640
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr ""

#: src/main.c:649
msgid "Program name as used by the window manager"
msgstr ""

#: src/main.c:650
#, fuzzy
msgid "NAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"

#: src/main.c:658
msgid "Program class as used by the window manager"
msgstr ""

#: src/main.c:659
msgid "CLASS"
msgstr ""

#: src/main.c:669
msgid "HOST"
msgstr ""

#: src/main.c:679
msgid "PORT"
msgstr ""

#: src/main.c:687
msgid "Gtk+ debugging flags to set"
msgstr ""

#: src/main.c:696
msgid "Gtk+ debugging flags to unset"
msgstr ""

#: src/main.c:705
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr ""

#: src/main.c:714
msgid "Load an additional Gtk module"
msgstr ""

#: src/main.c:715
msgid "MODULE"
msgstr ""

#: src/main.c:736
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"

#: src/main.c:745
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"

#: src/main.c:758
msgid "Dialog options"
msgstr "Tùy chọn thoại"

#: src/main.c:767
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"

#: src/main.c:776
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"

#: src/main.c:785
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn mục nhập text"

#: src/main.c:794
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"

#: src/main.c:803
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"

#: src/main.c:812
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"

#: src/main.c:821
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"

#: src/main.c:830
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến trình"

#: src/main.c:839
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"

#: src/main.c:848
msgid "Text options"
msgstr "Tùy chọn text"

#: src/main.c:857
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"

#: src/main.c:866
#, fuzzy
msgid "GTK+ options"
msgstr "Tùy chọn text"

#: src/main.c:875
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Các tùy chọn khác"

#: src/main.c:884
msgid "Help options"
msgstr "Tùy chọn trợ giúp"

#: src/main.c:1003
#, fuzzy, c-format
msgid "%s in an invalid option. See zenity --help for more details\n"
msgstr ""
"%s trong tùy chọn không hợp lệ cho thoại này. Xem zenity --help để biết thêm "
"thông tin\n"

#: src/main.c:1047
#, fuzzy
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông tin\n"

#: src/main.c:1067
#, c-format
msgid "%s given twice for the same dialog\n"
msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n"

#: src/main.c:1071
#, c-format
msgid "%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"

#: src/main.c:1075
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"

#: src/tree.c:290
#, fuzzy
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho --list\n"

#: src/zenity.glade.h:1
msgid "*"
msgstr "*"

#: src/zenity.glade.h:2
msgid "About Zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"

#: src/zenity.glade.h:3
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"

#: src/zenity.glade.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr ""

#: src/zenity.glade.h:5
msgid "An error has occurred."
msgstr ""

#: src/zenity.glade.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn thực hiện?"

#: src/zenity.glade.h:7
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"

#: src/zenity.glade.h:8
msgid "Calendar selection"
msgstr "Phần chọn lịch"

#: src/zenity.glade.h:9
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#: src/zenity.glade.h:10
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"

#: src/zenity.glade.h:11
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"

#: src/zenity.glade.h:12
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"

#: src/zenity.glade.h:13
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."

#: src/zenity.glade.h:14
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."

#: src/zenity.glade.h:15
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"

#: src/zenity.glade.h:16
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"

#: src/zenity.glade.h:17
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."

#: src/zenity.glade.h:18
msgid "Text View"
msgstr "Khung xem text"

#: src/zenity.glade.h:19
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"

#: src/zenity.glade.h:20
msgid "_Credits"
msgstr "Đó_ng góp"

#: src/zenity.glade.h:21
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập text mới:"

#: src/zenity.glade.h:22
msgid "zenity_about_copyright"
msgstr ""

#: src/zenity.glade.h:23
msgid "zenity_about_description"
msgstr ""

#: src/zenity.glade.h:24
msgid "zenity_about_version"
msgstr ""

#~ msgid ""
#~ "You must specify more arguments. See zenity --help for more details\n"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông "
#~ "tin\n"

#~ msgid "No contents specified for --list\n"
#~ msgstr "Không có các nội dung được định ra cho --list\n"

#~ msgid "You have done the right thing, hurrah."
#~ msgstr "Bạn đã làm đúng rồi. Hoan hô."

#~ msgid "You have not done the right thing, clearly."
#~ msgstr "Bạn đã không làm đúng, rõ ràng như vậy."