summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: f5373f1c3071e3edc01e33c038e4bd485316322e (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
# Vietnamese translation for zenity.
# Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2003.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
# 
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity GNOME 2.12\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-09-24 17:41+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-07-24 15:05+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n"

#. Translators: This is a special message that shouldn't be translated
#. literally. It is used in the about box to give credits to
#. the translators.
#. Thus, you should translate it to your name and email address.
#. You can also include other translators who have contributed to
#. this translation; in that case, please write them on separate
#. lines seperated by newlines (\n).
#: ../src/about.c:403
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"

#: ../src/about.c:433
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ tập lệnh vỏ"

#: ../src/about.c:437
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
msgstr "Bản quyền © năm 2003 Sun Microsystems"

#: ../src/about.c:521
msgid "Credits"
msgstr "Đóng góp"

#: ../src/about.c:548
msgid "Written by"
msgstr "Tác giả"

#: ../src/about.c:561
msgid "Translated by"
msgstr "Người dịch"

#: ../src/eggtrayicon.c:118
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"

#: ../src/eggtrayicon.c:119
msgid "The orientation of the tray."
msgstr "Hướng khay."

#: ../src/main.c:90
msgid "You must specify a dialog type. See 'zenity --help' for details\n"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ ra kiểu hộp thoại. Xem «zenity --help» để biết thêm thông tin\n"

#: ../src/notification.c:161
msgid "could not parse command from stdin\n"
msgstr "không thể phân tách lệnh từ thiết bị gõ chuẩn\n"

#: ../src/notification.c:230 ../src/notification.c:259
msgid "Zenity notification"
msgstr "Thông báo Zenity"

#: ../src/tree.c:320
msgid "No column titles specified for List dialog.\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho hộp thoại Danh sách.\n"

#: ../src/tree.c:326
msgid "You should use only one List dialog type.\n"
msgstr "Bạn nên dùng chỉ một kiểu hộp thoại Danh sách.\n"

#: ../src/zenity.glade.h:1
msgid "*"
msgstr "*"

#: ../src/zenity.glade.h:2
msgid "About Zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"

#: ../src/zenity.glade.h:3
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"

#: ../src/zenity.glade.h:4
msgid "All updates are complete."
msgstr "Mọi cập nhật đã hoàn tất."

#: ../src/zenity.glade.h:5
msgid "An error has occurred."
msgstr "Gặp lỗi."

#: ../src/zenity.glade.h:6
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn tiếp tục không?"

#: ../src/zenity.glade.h:7
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"

#: ../src/zenity.glade.h:8
msgid "Calendar selection"
msgstr "Phần chọn lịch"

#: ../src/zenity.glade.h:9
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#: ../src/zenity.glade.h:10
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"

#: ../src/zenity.glade.h:11
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"

#: ../src/zenity.glade.h:12
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"

#: ../src/zenity.glade.h:13
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."

#: ../src/zenity.glade.h:14
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."

#: ../src/zenity.glade.h:15
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"

#: ../src/zenity.glade.h:16
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"

#: ../src/zenity.glade.h:17
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."

#: ../src/zenity.glade.h:18
msgid "Text View"
msgstr "Khung xem thử ra"

#: ../src/zenity.glade.h:19
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"

#: ../src/zenity.glade.h:20
msgid "_Credits"
msgstr "Đó_ng góp"

#: ../src/zenity.glade.h:21
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập đoạn mới:"

#: ../src/option.c:105
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"

#: ../src/option.c:106
msgid "TITLE"
msgstr "TIÊU ĐỀ"

#: ../src/option.c:114
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"

#: ../src/option.c:115
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"

#: ../src/option.c:123
msgid "Set the width"
msgstr "Đặt chiều rộng"

#: ../src/option.c:124
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"

#: ../src/option.c:132
msgid "Set the height"
msgstr "Đặt chiều cao"

#: ../src/option.c:133
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"

#: ../src/option.c:147
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"

#: ../src/option.c:156 ../src/option.c:216 ../src/option.c:259
#: ../src/option.c:292 ../src/option.c:385 ../src/option.c:514
#: ../src/option.c:566 ../src/option.c:632
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Lập đoạn thoại"

#: ../src/option.c:165
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"

#: ../src/option.c:174
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"

#: ../src/option.c:183
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"

#: ../src/option.c:192
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"

#: ../src/option.c:207
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập đoạn"

#: ../src/option.c:225
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt đoạn mục nhập"

#: ../src/option.c:234
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn đoạn mục nhập"

#: ../src/option.c:250
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"

#: ../src/option.c:268 ../src/option.c:301 ../src/option.c:575
#: ../src/option.c:641
msgid "Do not enable text wrapping"
msgstr "Không bật ngắt dòng trong văn bản."

#: ../src/option.c:283
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"

#: ../src/option.c:316
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"

#: ../src/option.c:325
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"

#: ../src/option.c:326 ../src/option.c:600
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"

#: ../src/option.c:334
msgid "Allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều tập tin"

#: ../src/option.c:343
msgid "Activate directory-only selection"
msgstr "Kích hoạt chỉ khả năng chọn thư mục"

#: ../src/option.c:352
msgid "Activate save mode"
msgstr "Kích hoạt chế độ lưu"

#: ../src/option.c:361 ../src/option.c:421
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự định giới dữ liệu xuất"

#: ../src/option.c:362 ../src/option.c:422
msgid "SEPARATOR"
msgstr "NGĂN CÁCH"

#: ../src/option.c:376
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"

#: ../src/option.c:394
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt phần đầu cột"

#: ../src/option.c:403
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"

#: ../src/option.c:412
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút chọn một cho cột đầu tiên"

#: ../src/option.c:430
msgid "Allow multiple rows to be selected"
msgstr "Cho phép chọn nhiều hàng"

#: ../src/option.c:439 ../src/option.c:608
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi vào đoạn"

#: ../src/option.c:448
msgid ""
"Print a specific column (Default is 1. 'ALL' can be used to print all "
"columns)"
msgstr "In cột xác định (Mặc định là 1. «ALL» có thể được dùng để in mọi cột)"

#: ../src/option.c:457
msgid "Hide a specific column"
msgstr "Ẩn một cột nào đó"

#: ../src/option.c:472
msgid "Display notification"
msgstr "Thông báo hiển thị"

#: ../src/option.c:481
msgid "Set the notification text"
msgstr "Đặt chuỗi thông báo"

#: ../src/option.c:490
msgid "Listen for commands on stdin"
msgstr "Lắng nghe lệnh từ thiết bị gõ chuẩn"

#: ../src/option.c:505
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"

#: ../src/option.c:523
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"

#: ../src/option.c:532
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"

#: ../src/option.c:542
#, no-c-format
msgid "Dismiss the dialog when 100% has been reached"
msgstr "Bỏ hộp thoại khi tiến đến 100%"

#: ../src/option.c:557
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"

#: ../src/option.c:590
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin đoạn"

#: ../src/option.c:599
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"

#: ../src/option.c:623
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"

#: ../src/option.c:656
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"

#: ../src/option.c:665
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"

#: ../src/option.c:1259
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"

#: ../src/option.c:1260
msgid "Show general options"
msgstr "Hiện tùy chọn chung"

#: ../src/option.c:1270
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"

#: ../src/option.c:1271
msgid "Show calendar options"
msgstr "Hiện tùy chọn lịch"

#: ../src/option.c:1281
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn mục nhập đoạn"

#: ../src/option.c:1282
msgid "Show text entry options"
msgstr "Hiện tùy chọn mục nhập đoạn"

#: ../src/option.c:1292
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"

#: ../src/option.c:1293
msgid "Show error options"
msgstr "Hiện tùy chọn báo lỗi"

#: ../src/option.c:1303
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"

#: ../src/option.c:1304
msgid "Show info options"
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin"

#: ../src/option.c:1314
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"

#: ../src/option.c:1315
msgid "Show file selection options"
msgstr "Hiện tùy chọn việc chọn tập tin"

#: ../src/option.c:1325
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"

#: ../src/option.c:1326
msgid "Show list options"
msgstr "Hiện tùy chọn danh sách"

#: ../src/option.c:1336
msgid "Notification icon options"
msgstr "Tùy chọn biểu tượng thông báo"

#: ../src/option.c:1337
msgid "Show notification icon options"
msgstr "Hiện tùy chọn biểu tượng thông báo"

#: ../src/option.c:1347
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến trình"

#: ../src/option.c:1348
msgid "Show progress options"
msgstr "Hiện tùy chọn tiến trình"

#: ../src/option.c:1358
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"

#: ../src/option.c:1359
msgid "Show question options"
msgstr "Hiện tùy chọn câu hỏi"

#: ../src/option.c:1369
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"

#: ../src/option.c:1370
msgid "Show warning options"
msgstr "Hiện tùy chọn cảnh báo"

#: ../src/option.c:1380
msgid "Text information options"
msgstr "Tùy chọn thông tin đoạn"

#: ../src/option.c:1381
msgid "Show text information options"
msgstr "Hiện tùy chọn thông tin đoạn"

#: ../src/option.c:1391
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Các tùy chọn khác"

#: ../src/option.c:1392
msgid "Show miscellaneous options"
msgstr "Hiện tùy chọn khác"

#: ../src/option.c:1417
msgid ""
"This option is not available. Please see --help for all possible usages.\n"
msgstr ""
"Tùy chọn này không sẵn sàng. Vui lòng xem  « --help » để tìm mọi cách sử "
"dụng có thể.\n"

#: ../src/option.c:1421
#, c-format
msgid "--%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "Không hỗ trợ tùy chọn « --%s » cho thoại này\n"

#: ../src/option.c:1425
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"