summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: e968b1d2fb2a0cd12f98c8f20927fa64dde3f6c2 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
# Vietnamese Translation for Zenity.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the Zenity package.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Zenity VERSION\n"
"POT-Creation-Date: 2003-01-28 10:59+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2003-02-04 20:35+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#: src/about.c:73
msgid "translator_credits"
msgstr "đóng góp dịch thuật"

#: src/about.c:100
msgid "Display dialog boxes from shell scripts"
msgstr "Hiển thị các hộp thoại từ shell script"

#: src/about.c:103
msgid "(C) 2003 Sun Microsystems"
msgstr "(C) 2003 Sun Microsystems"

#: src/about.c:194
msgid "Credits"
msgstr "Đóng góp"

#: src/about.c:221
msgid "Written by"
msgstr "Được viết bởi"

#: src/about.c:234
msgid "Translated by"
msgstr "Được dịch bởi"

#: src/main.c:126
msgid "Display calendar dialog"
msgstr "Hiển thị thoại về lịch"

#: src/main.c:135
msgid "Display text entry dialog"
msgstr "Hiển thị thoại mục nhập text"

#: src/main.c:144
msgid "Display error dialog"
msgstr "Hiển thị thoại báo lỗi"

#: src/main.c:153
msgid "Display file selection dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chọn tập tin"

#: src/main.c:162
msgid "Display info dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin"

#: src/main.c:171
msgid "Display list dialog"
msgstr "Hiển thị thoại danh sách"

#: src/main.c:180
msgid "Display progress indication dialog"
msgstr "Hiển thị thoại chỉ thị tiến trình"

#: src/main.c:189
msgid "Display question dialog"
msgstr "Hiển thị thoại câu hỏi"

#: src/main.c:198
msgid "Display text information dialog"
msgstr "Hiển thị thoại thông tin text"

#: src/main.c:207
msgid "Display warning dialog"
msgstr "Hiển thị thoại cảnh báo"

#: src/main.c:229
msgid "Set the dialog title"
msgstr "Đặt tiêu đề thoại"

#: src/main.c:230
msgid "TITLE"
msgstr "TIÊU ĐỀ"

#: src/main.c:238
msgid "Set the window icon"
msgstr "Lập biểu tượng cửa sổ"

#: src/main.c:239
msgid "ICONPATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN BIỂU TƯỢNG"

#: src/main.c:260 src/main.c:317 src/main.c:357 src/main.c:379 src/main.c:472
#: src/main.c:503 src/main.c:556
msgid "Set the dialog text"
msgstr "Lập text thoại"

#: src/main.c:269
msgid "Set the calendar day"
msgstr "Đặt ngày trong lịch"

#: src/main.c:278
msgid "Set the calendar month"
msgstr "Đặt tháng trong lịch"

#: src/main.c:287
msgid "Set the calendar year"
msgstr "Đặt năm trong lịch"

#: src/main.c:295
msgid "Set the format for the returned date"
msgstr "Lập định dạng cho ngày được trả lại"

#: src/main.c:326
msgid "Set the entry text"
msgstr "Đặt text mục nhập"

#: src/main.c:335
msgid "Hide the entry text"
msgstr "Ẩn text mục nhập"

#: src/main.c:401
msgid "Set the filename"
msgstr "Đặt tên tập tin"

#: src/main.c:402 src/main.c:526
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"

#: src/main.c:423
msgid "Set the column header"
msgstr "Đặt header cột"

#: src/main.c:432
msgid "Use check boxes for first column"
msgstr "Dùng các hộp kiểm cho cột đầu tiên"

#: src/main.c:441
msgid "Use radio buttons for first column"
msgstr "Dùng các nút radio cho cột đầu tiên"

#: src/main.c:450
msgid "Set output separator character"
msgstr "Đặt ký tự output separator"

#: src/main.c:481
msgid "Set initial percentage"
msgstr "Đặt phần trăm khởi tạo"

#: src/main.c:490
msgid "Pulsate progress bar"
msgstr "Đập theo nhịp thanh tiến trình"

#: src/main.c:525
msgid "Open file"
msgstr "Mở tập tin"

#: src/main.c:534
msgid "Allow changes to text"
msgstr "Cho phép thay đổi vào text"

#: src/main.c:578
msgid "About zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"

#: src/main.c:587
msgid "Print version"
msgstr "In ra phiên bản"

#: src/main.c:600
msgid "Dialog options"
msgstr "Tùy chọn thoại"

#: src/main.c:609
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"

#: src/main.c:618
msgid "Calendar options"
msgstr "Tùy chọn lịch"

#: src/main.c:627
msgid "Text entry options"
msgstr "Tùy chọn mục nhập text"

#: src/main.c:636
msgid "Error options"
msgstr "Tùy chọn báo lỗi"

#: src/main.c:645
msgid "File selection options"
msgstr "Tùy chọn việc chọn tập tin"

#: src/main.c:654
msgid "Info options"
msgstr "Tùy chọn thông tin"

#: src/main.c:663
msgid "List options"
msgstr "Tùy chọn danh sách"

#: src/main.c:672
msgid "Progress options"
msgstr "Tùy chọn tiến trình"

#: src/main.c:681
msgid "Question options"
msgstr "Tùy chọn câu hỏi"

#: src/main.c:690
msgid "Text options"
msgstr "Tùy chọn text"

#: src/main.c:699
msgid "Warning options"
msgstr "Tùy chọn cảnh báo"

#: src/main.c:708
msgid "Miscellaneous options"
msgstr "Các tùy chọn khác"

#: src/main.c:717
msgid "Help options"
msgstr "Tùy chọn trợ giúp"

#. FIXME : We should probably handle --display, or at least maybe load some of the gtk+
#. * commandline options
#.
#: src/main.c:836
#, c-format
msgid "%s in an invalid option for this dialog. See zenity --help for more details\n"
msgstr "%s trong tùy chọn không hợp lệ cho thoại này. Xem zenity --help để biết thêm thông tin\n"

#: src/main.c:845
msgid "You must specify more arguments. See zenity --help for more details\n"
msgstr "Bạn phải chỉ ra thêm các đối số. Xem zenity --help để biết thêm thông tin\n"

#: src/main.c:896
#, c-format
msgid "%s given twice for the same dialog\n"
msgstr "%s được đưa hai lần cho cùng một thoại\n"

#: src/main.c:900
#, c-format
msgid "%s is not supported for this dialog\n"
msgstr "%s không được hỗ trợ cho thoại này\n"

#: src/main.c:904
msgid "Two or more dialog options specified\n"
msgstr "Hai hay nhiều hơn các tùy chọn về thoại được định ra\n"

#: src/tree.c:123
msgid "No column titles specified for --list\n"
msgstr "Không có tiêu đề cột được định ra cho --list\n"

#: src/tree.c:129
msgid "No contents specified for --list\n"
msgstr "Không có các nội dung được định ra cho --list\n"

#: src/zenity.glade.h:1
msgid "*"
msgstr "*"

#: src/zenity.glade.h:2
msgid "About Zenity"
msgstr "Giới thiệu Zenity"

#: src/zenity.glade.h:3
msgid "Add a new entry"
msgstr "Thêm mục nhập mới"

#: src/zenity.glade.h:4
msgid "Are you sure you want to proceed?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn thực hiện?"

#: src/zenity.glade.h:5
msgid "C_alendar:"
msgstr "_Lịch:"

#: src/zenity.glade.h:6
msgid "Calendar selection"
msgstr "Phần chọn lịch"

#: src/zenity.glade.h:7
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#: src/zenity.glade.h:8
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"

#: src/zenity.glade.h:9
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"

#: src/zenity.glade.h:10
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"

#: src/zenity.glade.h:11
msgid "Running..."
msgstr "Đang chạy..."

#: src/zenity.glade.h:12
msgid "Select a date from below."
msgstr "Chọn một ngày bên dưới đây."

#: src/zenity.glade.h:13
msgid "Select a file"
msgstr "Chọn tập tin"

#: src/zenity.glade.h:14
msgid "Select items from the list"
msgstr "Chọn các mục từ danh sách"

#: src/zenity.glade.h:15
msgid "Select items from the list below."
msgstr "Chọn các mục từ danh sách bên dưới."

#: src/zenity.glade.h:16
msgid "Text View"
msgstr "Khung xem text"

#: src/zenity.glade.h:17
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"

#: src/zenity.glade.h:18
msgid "You have done the right thing, hurrah."
msgstr "Bạn đã làm đúng rồi. Hoan hô."

#: src/zenity.glade.h:19
msgid "You have not done the right thing, clearly."
msgstr "Bạn đã không làm đúng, rõ ràng như vậy."

#: src/zenity.glade.h:20
msgid "_Credits"
msgstr "Đó_ng góp"

#: src/zenity.glade.h:21
msgid "_Enter new text:"
msgstr "_Nhập text mới:"